|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngân hà ng
![](img/dict/D0A549BC.png) | banque | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Có tà i khoản ở ngân hà ng | | avoir une compte en banque | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gởi tiá»n trong ngân hà ng | | déposer de l'argent à la banque | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giám đốc ngân hà ng | | le directeur d'une banque | | ![](img/dict/809C2811.png) | chủ ngân hà ng | | ![](img/dict/633CF640.png) | banquier |
|
|
|
|